--

pearl-ash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pearl-ash

Phát âm : /'pɔtæʃ/ Cách viết khác : (pearl-ash) /'pə:læʃ/

+ danh từ

  • (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)
    • caustic potash
      Kali hyđroxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pearl-ash"
Lượt xem: 292