peculator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peculator
Phát âm : /'pekjuleitə/
+ danh từ
- kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzler defalcator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peculator"
- Những từ có chứa "peculator":
peculator speculator
Lượt xem: 176