pedigree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pedigree
Phát âm : /'pedigri:/
+ danh từ
- phả hệ
- nòi, dòng dõi, huyết thống
- (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
- (định ngữ) nòi
- a pedigree horse
ngựa nòi
- a pedigree horse
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pedigree(a) pedigreed pureblood pureblooded thoroughbred bloodline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pedigree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pedigree":
pedicure pedigree - Những từ có chứa "pedigree":
pedigree pedigreed unpedigreed
Lượt xem: 315