pellucid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pellucid
Phát âm : /pe'lju:sid/
+ tính từ
- trong, trong suốt, trong veo
- a pellucid stream
một dòng nước trong veo
- a pellucid stream
- trong sáng, rõ ràng
- pellucid style
văn rõ ràng
- pellucid style
- sáng suốt
- pellucid spirit
tinh thần sáng suốt
- pellucid spirit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
limpid lucid luculent crystal clear perspicuous crystalline transparent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pellucid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pellucid":
pellucid pellucidity placid - Những từ có chứa "pellucid":
pellucid pellucidity
Lượt xem: 467