--

pellucidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pellucidity

Phát âm : /,pelju:'siditi/

+ danh từ

  • tính trong, tính trong suốt
  • tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
  • tính sáng suốt (trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pellucidity"
Lượt xem: 383