pellucidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pellucidity
Phát âm : /,pelju:'siditi/
+ danh từ
- tính trong, tính trong suốt
- tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)
- tính sáng suốt (trí óc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pellucidness limpidity clarity lucidity lucidness clearness - Từ trái nghĩa:
unclearness obscureness obscurity abstruseness reconditeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pellucidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pellucidity":
pellucid pellucidity placidity
Lượt xem: 383