penguin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penguin
Phát âm : /'peɳgwin/
+ danh từ
- (động vật học) chim cụt
- chim lặn anca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penguin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "penguin":
penguin pension pinguin - Những từ có chứa "penguin":
crested penguin emperor penguin penguin
Lượt xem: 428