pension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pension
Phát âm : /'penʃn/
+ danh từ
- lương hưu
- to retire on a pension
về hưu
- to retire on a pension
- tiền trợ cấp
- old-age pension
tiền trợ cấp dưỡng lão
- old-age pension
- nhà trọ cơm tháng
- to live en pension at
ăn ở trọ tại
- to live en pension at
+ ngoại động từ
- trả lương hưu
- trợ cấp cho
- to pension someone off
sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
- to pension someone off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pension"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pension":
penguin pension - Những từ có chứa "pension":
colloidal suspension pension pensionable pensionary pensioner suspension suspension bridge suspension point unpensioned - Những từ có chứa "pension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hưu bổng hồi hưu cáo hưu lương hưu trí ăn chặn dưỡng lão
Lượt xem: 241