--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pentagynous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pentagynous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pentagynous
Phát âm : /pen'tædʤinəs/
+ tính từ
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
pentagynous
:
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa)
+
khẳng khiu
:
Skinny, scrawny, scraggy, scrubbyChân tay khẳng khiuTo have skinny limbsĐất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiuThe vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil
+
đẫy túi
:
Line one's pocket (purse) fullLão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túiThat old district chief resigned after having lined his purse full
+
lustiness
:
sức mạnh, khí lực, sự cường tráng
+
locomobility
:
tính di động được