--

percutaneous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: percutaneous

Phát âm : /,pə:kju:'teinjəs/

+ tính từ

  • (y học) dưới da (tiêm)
Từ liên quan
Lượt xem: 479