perdition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perdition
Phát âm : /pə:'diʃn/
+ danh từ
- sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
- kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hell Inferno infernal region nether region pit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perdition"
Lượt xem: 489
Từ vừa tra