portion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: portion
Phát âm : /'pɔ:ʃn/
+ danh từ
- phần, phần chia
- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
- của hồi môn
- số phận, số mệnh
+ ngoại động từ
- ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra
- chia phần cho, phân phối
- to portion something to somebody
chia phần cái gì cho ai
- to portion something to somebody
- cho của hồi môn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "portion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "portion":
pardon partan parthian partition perdition pertain portion proton - Những từ có chứa "portion":
apportion apportionable apportioned apportionment constant of proportionality disproportion disproportional disproportionate disproportioned ill-proportioned more... - Những từ có chứa "portion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương hỏa lại quả tiêu chuẩn suất hồi môn lô đò giang đoạn phần giao
Lượt xem: 818