--

peremptory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peremptory

Phát âm : /pə'remptəri/

+ tính từ

  • cưỡng bách
    • peremptory writ
      trát đòi cưỡng bách
  • quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát
    • peremptory command
      mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
    • peremptory statement
      lời tuyên bố quả quyết
  • tối cần, thiết yếu
    • peremptory necessity
      điều tối cần thiết
  • giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)
Từ liên quan
Lượt xem: 439