performing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: performing
Phát âm : /pə'fɔ:miɳ/
+ tính từ
- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
- performing dogs
những con chó làm xiếc
- performing dogs
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acting playing playacting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "performing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "performing":
performance performing - Những từ có chứa "performing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hành sự ăn ý
Lượt xem: 439