periodic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periodic
Phát âm : /,piəri'ɔdik/
+ tính từ ((cũng) periodical)
- (thuộc) chu kỳ
- periodic motion
chuyển động chu kỳ
- periodic motion
- định kỳ, thường kỳ
- tuần hoàn
- periodic law
định luật tuần hoàn
- periodic table
bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
- periodic law
+ tính từ
- văn hoa bóng bảy
- (hoá học) Periođic
- periodic acid
axit periođic
- periodic acid
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
occasional periodical - Từ trái nghĩa:
aperiodic nonperiodic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "periodic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "periodic":
periodic pyritic - Những từ có chứa "periodic":
antiperiodic aperiodic periodic periodical periodicity
Lượt xem: 606