--

periodic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periodic

Phát âm : /,piəri'ɔdik/

+ tính từ ((cũng) periodical)

  • (thuộc) chu kỳ
    • periodic motion
      chuyển động chu kỳ
  • định kỳ, thường kỳ
  • tuần hoàn
    • periodic law
      định luật tuần hoàn
    • periodic table
      bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

+ tính từ

  • văn hoa bóng bảy
  • (hoá học) Periođic
    • periodic acid
      axit periođic
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "periodic"
Lượt xem: 593