peripatetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peripatetic
Phát âm : /,peripə'tetik/
+ tính từ (Peripateic)
- (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao
- lưu động đi rong
+ danh từ (Peripateic)
- (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao
- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wayfaring Aristotelian Aristotelean Aristotelic Peripatetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peripatetic"
- Những từ có chứa "peripatetic":
peripatetic peripatetically peripateticism
Lượt xem: 641