peritonea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peritonea
Phát âm : /,peritou'ni:əm/
+ danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/
- (giải phẫu) màng bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peritonea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peritonea":
peritonaeum peritonea peritoneum pretone - Những từ có chứa "peritonea":
peritonea peritoneal
Lượt xem: 221