--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
periwigged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
periwigged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: periwigged
Phát âm : /'periwigd/
+ tính từ
đội tóc giả
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
periwigged
:
đội tóc giả
+
democratic and popular republic of algeria
:
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Angiêri)
+
slaver driver
:
cai nô (người cai trông nô lệ)
+
india civilian
:
công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập)
+
bed-rock
:
nền đá; đá gốc, đá móng