--

perpetrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpetrate

Phát âm : /'pə:pitreit/

+ ngoại động từ

  • phạm, gây ra
    • to perpetrate a blunder
      phạm một sai lầm
    • to perpetrate hostility between two nations
      gây ra thù địch giữa hai nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi
Từ liên quan
Lượt xem: 415