--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pertinacious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common market
:
Liên minh Châu Âu hay liên hiệp Châu Âu.he tried to take Britain into the Europen UnionÔng ấy cố gắng đưa Anh vào Liên minh Châu Âu.
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
open-eyed
:
nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)to gaze open-eyed at somebody trố mắt nhìn ai
+
dapple-grey
:
đốm xám
+
adjust
:
sửa lại cho đúng, điều chỉnhto adjust a watch lấy lại đồng hồto adjust a plan điều chỉnh một kế hoạch