--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pertinacious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disappointed
:
thất vọng; thất bại, không thành công
+
intimidation
:
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
+
continuation
:
sự tiếp tục, sự làm tiếpturn to page 137 for the continuation of this article mở trang 137 để xem tiếp bài này
+
condemnation
:
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
+
cliff rose
:
cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi)