disappointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointed+ Adjective
- thất vọng; thất bại, không thành công
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defeated discomfited foiled frustrated thwarted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disappointed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disappointed":
disappoint disappointed - Những từ có chứa "disappointed":
disappointed disappointedly - Những từ có chứa "disappointed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẫn chí thất vọng bất đắc chí
Lượt xem: 632