--

continuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuation

Phát âm : /kən,tinju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự tiếp tục, sự làm tiếp
    • turn to page 137 for the continuation of this article
      mở trang 137 để xem tiếp bài này
  • sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm
    • a continuation to a room
      sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng
  • (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuation"
Lượt xem: 556