pertinence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pertinence
Phát âm : /'pə:tinəns/ Cách viết khác : (pertinency) /'pə:tinəns/
+ danh từ
- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
applicability pertinency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pertinence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pertinence":
pertinence pertinency purtenance - Những từ có chứa "pertinence":
impertinence pertinence
Lượt xem: 436