perturb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perturb
Phát âm : /pə'tə:b/
+ ngoại động từ
- làm đảo lộn, xáo trộn
- làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "perturb"
- Những từ có chứa "perturb":
imperturbability imperturbable imperturbableness imperturbation perturb perturbation unperturbed
Lượt xem: 433