--

unhinge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhinge

Phát âm : /ʌn'hindʤ/

+ ngoại động từ

  • nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra
    • to unhinge a door
      tháo cửa
  • (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)
    • his mind is unhinged
      đầu óc nó rối lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhinge"
Lượt xem: 449