--

perverseness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perverseness

Phát âm : /pə'və:siti/ Cách viết khác : (perverseness) /pə'və:snis/

+ danh từ

  • tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  • sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
  • tính cáu kỉnh, tính trái thói
  • cảnh éo le
  • tính tai ác
Từ liên quan
Lượt xem: 309