perversity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perversity
Phát âm : /pə'və:siti/ Cách viết khác : (perverseness) /pə'və:snis/
+ danh từ
- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
- tính cáu kỉnh, tính trái thói
- cảnh éo le
- tính tai ác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perverseness contrariness
Lượt xem: 285