pervious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pervious
Phát âm : /'pə:vjəs/
+ tính từ (+ to)
- để lọt qua, để thấm qua
- sand is pervious to water
cát dễ bị nước thấm qua
- sand is pervious to water
- (nghĩa bóng) dễ tiếp thu
- to be pervious to reason
dễ tiếp thu lẽ phải
- to be pervious to reason
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impervious imperviable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pervious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pervious":
parvis pervious previous - Những từ có chứa "pervious":
impervious imperviousness pervious perviousness
Lượt xem: 332