--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pesterer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
business
:
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mạito do business with somebody buôn bán với aito go into business đi vào con đường kinh doanh
+
engirdle
:
đóng đai
+
color tv
:
giống color television.
+
giao phó
:
to entrust; to confide; to commit
+
moveable
:
di động, tính có thể di chuyểnmovable prooetry động sản