pestilent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pestilent
Phát âm : /'pestilənt/
+ tính từ
- nguy hại như bệnh dịch làm chết người
- (nghĩa bóng) độc hại
- pestilent doctrines
những thuyết độc hại
- pestilent doctrines
- (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pestilential pestiferous plaguey baneful deadly pernicious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pestilent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pestilent":
pestilent postulant - Những từ có chứa "pestilent":
pestilent pestilential
Lượt xem: 406