petrifaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petrifaction
Phát âm : /,petri'fækʃn/
+ danh từ
- sự biến thành đá, sự hoá đá
- chất hoá đá; khối hoá đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "petrifaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "petrifaction":
petrifaction putrefaction
Lượt xem: 298