--

putrefaction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrefaction

Phát âm : /,pju:tri'fækʃn/

+ danh từ

  • sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa
  • sự đồi bại, sự sa đoạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putrefaction"
Lượt xem: 373