putrefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrefaction
Phát âm : /,pju:tri'fækʃn/
+ danh từ
- sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa
- sự đồi bại, sự sa đoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruption degeneracy depravation depravity decomposition rot rotting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putrefaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "putrefaction":
petrifaction putrefaction
Lượt xem: 421