--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coattail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coattail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coattail
+ Noun
Vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coattail"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coattail"
:
chattel
coastal
cocktail
costal
coital
chaetal
coattail
Những từ có chứa
"coattail"
:
coattail
coattails effect
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
coattail
:
Vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm,
+
driver's licence
:
bằng lái xe
+
hổn hển
:
PantingChạy một lúc thở hổn hểnTo be panting after running a long distanceHổn ha hổn hển (láy, ý tăng)
+
dị chủng
:
foreign race; alien race
+
combustible material
:
chất dễ cháy, dễ bắt lửa.