--

phalanger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phalanger

Phát âm : /fə'lændʤə/

+ danh từ

  • (động vật học) cáo có túi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phalanger"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "phalanger"
    phalanger plunger
Lượt xem: 426