plunger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plunger
Phát âm : /'plʌndʤə/
+ danh từ
- người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
- Pittông (ống bơm...)
- (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
- (từ lóng) kẻ đầu cơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
piston plumber's helper diver speculator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plunger"
Lượt xem: 588