--

plunger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plunger

Phát âm : /'plʌndʤə/

+ danh từ

  • người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn
  • Pittông (ống bơm...)
  • (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều
  • (từ lóng) kẻ đầu cơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plunger"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plunger"
    phalanger plunger
Lượt xem: 603