--

phantasy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phantasy

Phát âm : /'fæntəsi/ Cách viết khác : (phantasy) /'fæntəsi/

+ danh từ

  • khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng
  • sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ
  • ý nghĩ kỳ quặc
  • (âm nhạc) (như) fantasia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phantasy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "phantasy"
    pants phantasy
Lượt xem: 438