phau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phau+
- Spotless, immaculate
- Trắng phau
Spotlessly white
- Phau phau (láy, ý tăng)
Absolutely spotless
- Trắng phau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phau"
Lượt xem: 641