phenomena
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phenomena
Phát âm : /fi'nɔminən/
+ danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/
- hiện tượng
- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phenomena"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phenomena":
phenomena phenomenon - Những từ có chứa "phenomena":
epiphenomena phenomena phenomenal phenomenalism phenomenalist phenomenalistic phenomenalize
Lượt xem: 171