phlegmon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phlegmon
Phát âm : /'flegmɔn/
+ danh từ
- (y học) viêm tấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phlegmon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phlegmon":
phlegm phlegmon polygon - Những từ có chứa "phlegmon":
emphysematous phlegmon phlegmon phlegmonic phlegmonous
Lượt xem: 361