phlegm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phlegm
Phát âm : /flem/
+ danh từ
- (y học) đờm dãi
- tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phlegm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phlegm":
phlegm phlegmon plasm - Những từ có chứa "phlegm":
emphysematous phlegmon phlegm phlegmatic phlegmon phlegmonic phlegmonous
Lượt xem: 737