phonetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonetic
Phát âm : /fou'netik/
+ tính từ
- (thuộc) ngữ âm
- (thuộc) ngữ âm học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonetic":
phonetic phoneticize phonetics - Những từ có chứa "phonetic":
phonetic phonetician phoneticist phoneticize phonetics - Những từ có chứa "phonetic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến âm san
Lượt xem: 313