phonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonic
Phát âm : /'founik/
+ tính từ
- (thuộc) âm; (thuộc) âm học
- (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonic":
panic penis phoenix phonemic phonemics phonic phonics ponce pongo pyemic - Những từ có chứa "phonic":
allophonic aphonic euphonic euphonical homophonic idiophonic megaphonic monophonic phonic phonics more...
Lượt xem: 573