panic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panic
Phát âm : /'pænik/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tắc
+ tính từ
- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi
+ tính từ
- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
+ ngoại động từ
- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "panic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "panic":
panacea panache pang panic panicky pansy paunch pence penes penis more... - Những từ có chứa "panic":
hispanic panic panic-monger panic-stricken panicky panicle paniculate tympanic - Những từ có chứa "panic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hớt hải hoảng sợ hoảng hoảng hốt rụng rời bổ nháo
Lượt xem: 707