phonograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phonograph
Phát âm : /'founəgrɑ:f/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phonograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phonograph":
phonograph phonography - Những từ có chứa "phonograph":
phonograph phonographer phonographic phonographist phonography
Lượt xem: 346