phosphorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphorate
Phát âm : /'fɔsfəreit/
+ ngoại động từ
- (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphorate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphorate":
phosphorate phosphorite
Lượt xem: 91