phosphorite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphorite
Phát âm : /'fɔsfərait/
+ danh từ
- (khoáng chất) photphorit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphorite"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphorite":
phosphorate phosphorite
Lượt xem: 97