phosphoric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphoric
Phát âm : /fɔs'fɔrik/
+ tính từ
- (hoá học) photphoric
- phosphoric acid
axit photphoric
- phosphoric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphoric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphoric":
phosphoresce phosphoric phosphorous phosphorus - Những từ có chứa "phosphoric":
creatine phosphoric acid phosphoric
Lượt xem: 316