phosphorous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phosphorous
Phát âm : /'fɔsfərəs/
+ tính từ
- (thuộc) photpho; có chất photpho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phosphorous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phosphorous":
phosphoric phosphorous phosphorus - Những từ có chứa "phosphorous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom lân tinh lân tinh
Lượt xem: 337