photo-electric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photo-electric
Phát âm : /,foutoui'lektrik/
+ tính từ
- quang điện
- photo-electric cell
tế bào quang điện
- photo-electric cell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photo-electric"
- Những từ có chứa "photo-electric":
photo-electric photo-electricity - Những từ có chứa "photo-electric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện chụp ảnh ghế điện luồng điện dây bọc phóng điện quạt máy Hoà Bình hàn điện more...
Lượt xem: 88