--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
photosensitivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
photosensitivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photosensitivity
Phát âm : /'foutou,sensi'tiviti/
+ danh từ
sự nhạy cảm ánh sáng
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
photosensitivity
:
sự nhạy cảm ánh sáng
+
disestablishment
:
sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức
+
overorganization
:
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức)
+
check-experiment
:
thí nghiệm kiểm tra
+
unprosperousness
:
tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh