phylogenesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phylogenesis
Phát âm : /,failə'dʤenisis/ Cách viết khác : (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự phát sinh loài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evolution organic evolution phylogeny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phylogenesis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phylogenesis":
phylogenesis polygenesis
Lượt xem: 277